Trong tiếng Anh, cụm từ "lĩnh vực" có thể được dịch là "field". "Field" là phạm vi hoạt động, nghiên cứu cụ thể của một ngành để phân biệt nó với phạm vi hoạt động và nghiên cứu của các ngành khác. Ngoài ra, "field" cũng có thể hiểu là toàn bộ nội dung trong một ngành nhất định.
Ví dụ: Lĩnh vực kinh tế (economic field), lĩnh vực kinh doanh (business field), lĩnh vực xây dựng (construction field), lĩnh vực khoa học (science field), v.v.
Cụm từ tương ứng với "lĩnh vực" trong tiếng Anh còn có: "realm", "sphere", "orbit", "domain", "area", "sector"...
Các cụm từ này có cách sử dụng riêng, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói, người viết.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "lĩnh vực" (field) trong tiếng Anh:
- Economic and scientific fields are always the top concerns. (Lĩnh vực kinh tế và lĩnh vực khoa học luôn được quan tâm hàng đầu.)
- Asus plans to continue further in the area of personal computers and move deeper into larger and more profitable areas, especially the services and data centers of big business. (Hãng Asus dự kiến tiếp tục phát triển trong lĩnh vực máy tính cá nhân và mở rộng vào các lĩnh vực lớn hơn và có lợi nhuận cao hơn, đặc biệt là dịch vụ và trung tâm dữ liệu của các doanh nghiệp lớn.)
- Whatever your field of work requires passion and expertise, if not very difficult to succeed. (Dù làm việc trong bất kỳ lĩnh vực gì, đều cần đam mê và chuyên môn, nếu không sẽ rất khó thành công.)
- Real estate is one of the fields that bring high profits but also great risks. (Lĩnh vực bất động sản là một trong những lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có rủi ro lớn.)
- Physiology is one of the fields that have contributed greatly in the process of studying human psychology. (Sinh lý học là một trong những lĩnh vực có đóng góp lớn trong quá trình nghiên cứu tâm lý con người.)
- Intellectual property field, being interested by individuals and organizations when creating intellectual property assets, especially the need to protect trademarks. (Lĩnh vực sở hữu trí tuệ thu hút sự quan tâm của cá nhân và tổ chức khi tạo ra tài sản sở hữu trí tuệ, đặc biệt là nhu cầu bảo vệ thương hiệu.)