Decide On là một trong những cụm từ được sử dụng phổ biến trong xã hội hiện nay. Thế nhưng, không nhiều người có cách hiểu đúng về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ trong câu. Vì vậy, bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ giúp các bạn tìm hiểu toàn bộ những kiến thức về Decide On là gì cùng với những thông tin liên quan để giúp bạn sử dụng trong thực tế một cách chính xác nhất.
1. Decide On nghĩa là gì?
Decide On được dịch nghĩa tiếng việt là chọn hoặc chọn lựa, quyết định.
Decide on là gì trong tiếng anh?
Decide On được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ dɪˈsaɪd ɒn]
Theo Anh - Mỹ: [ dɪˈsaɪd ɑːn]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Decide On trong câu tiếng anh
Decide On trong câu tiếng anh đóng vai trò là một cụm động từ được sử dụng để chọn một cái gì đó hoặc một người nào đó sau khi suy nghĩ cẩn thận
decide on + something/somebody
Ví dụ:
- She decided on blue for her bedroom.
- Cô quyết định chọn màu xanh lam cho phòng ngủ của mình
Trong quá trình sử dụng, một số bạn sẽ bị nhầm lẫn giữa “Decide” và “Decide on”. Thực chất cả hai từ đều mang nghĩa lựa chọn, quyết định. Tuy nhiên, “Decide” là một động từ đứng một mình đôi khi được sử dụng với một nguyên thể sau. Còn “Decide on” thì luôn được theo sau bởi một tân ngữ hoặc mệnh đề. Trong trường hợp này, nó có nghĩa là chọn một cái gì đó và không nhất thiết phải đưa ra quyết định.
Cấu trúc và cách dùng từ Decide on trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về Decide On
Như vậy với một số thông tin trên đây bạn đã hiểu về Decide On là gì chưa? Để hiểu sâu hơn nữa về ngữ nghĩa và cách dùng của cụm từ thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây nhé!
- Your chiropractor will tell you the size of your costs before you decide on a consultation.
- Bác sĩ chỉnh hình của bạn sẽ cho bạn biết mức chi phí của bạn trước khi bạn quyết định tư vấn.
- Try to decide on the accessories before completing the plastering to avoid additional costs and confusion later on.
- Cố gắng quyết định các phụ kiện trước khi hoàn thành việc trát để tránh phát sinh thêm chi phí và nhầm lẫn sau này.
- Today, Jack wants to call everyone back for dinner to decide on a departure date.
- Hôm nay, Jack muốn gọi mọi người trở lại ăn tối để quyết định ngày khởi hành.
- If you are not planning to breastfeed your baby, you must decide on a milk with complete nutrients and quality.
- Nếu bạn không có ý định cho con bú sữa mẹ, bạn phải quyết định chọn loại sữa có đầy đủ chất dinh dưỡng và chất lượng.
- It seems we have to decide on the broader issues of possible patent infringement.
- Có vẻ như chúng tôi phải quyết định các vấn đề rộng hơn có thể vi phạm bằng sáng chế.
- You should think carefully about it before deciding on a program.
- Bạn nên suy nghĩ kỹ về nó trước khi quyết định chọn một chương trình.
- They put it on the ballot to decide on the new leader and that includes me.
- Họ đưa nó vào lá phiếu để quyết định người lãnh đạo mới và bao gồm cả tôi
- Can you give me some time, I can't decide on it personally, I need to consult my teammates.
- Bạn có thể cho tôi chút thời gian được không, tôi không thể tự mình quyết định được, tôi cần tham khảo ý kiến của đồng đội.
- She decided on that painting to decorate in the living room of her new house.
- Cô quyết định chọn bức tranh đó để trang trí trong phòng khách của ngôi nhà mới của mình.
- I think you should decide on the important things first.
- Tôi nghĩ bạn nên quyết định những điều quan trọng trước tiên.
- Up to now, I think happiness is something you decide on first.
- Đến bây giờ, tôi nghĩ hạnh phúc là thứ do bạn quyết định đầu tiên.
- He decided on that dress for his wife because it is elegant, trendy and suits her style.
- Anh quyết định chọn chiếc váy đó cho vợ vì nó thanh lịch, hợp thời trang và phù hợp với phong cách của cô ấy.
- I want to let her decide on that gift because I will give it to her on her birthday.
- Tôi muốn để cô ấy quyết định về món quà đó vì tôi sẽ tặng nó vào ngày sinh nhật của cô ấy.
Các ví dụ cụ thể về Decide on
4. Một số cụm từ liên quan đến động từ Decide
- decide the future of: quyết định tương lai
- decide the outcome: quyết định kết quả
- decide on a consultation: quyết định một cuộc tư vấn
- decide on an appropriate: quyết định một cách thích hợp
- decide on fitting: quyết định về việc phù hợp
- decide on a course: quyết định một khóa học
- decide on the location: quyết định về địa điểm
- decide on the departure date: quyết định ngày khởi hành
- decide on wider issues: quyết định những vấn đề rộng lớn hơn
- decide on a program: quyết định một chương trình
- decide on ahead of time: quyết định trước thời hạn
Studytienganh hy vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết trên bạn đã hiểu hoàn toàn về cụm từ Decide On là gì, đồng thời áp dụng trong thực tế một cách chính xác nhất. Đừng quên Follow chúng tôi mỗi ngày để cập nhật những thông tin mới nhất về các chủ đề tiếng anh khác nhé!