Work out được định nghĩa trong từ điển là “to exercise in order to improve the strength or appearance of your body”, hiểu là việc tập thể dục để cải thiện sức khỏe và vóc dáng cơ thể.
Ví dụ:
He works out in the gym every day. (Anh ấy luyện tập ở phòng gym mỗi ngày)
I try to work out twice a week to keep fit. (Tôi cố gắng luyện tập hai lần một tuần để giữ dáng).
Một số ý nghĩa khác của từ Work out cũng thường xuyên được sử dụng như:
Thi hành, tiến hành, thực hành
Sửa, giải quyết
Đi tới đâu
Lập thành, tạo thành
Vạch ra tỉ mỉ
Tính toán, thanh toán
Trình bày
Ví dụ:
1. Nothing was working out right as the plan. (không có gì hoạt động theo đúng kế hoạch cả.)
2. She can’t work it out in head “1890 x 95 =?” (Cô ấy không thể tính nhẩm trong đầu phép tính “1890 x 95”.
3. I couldn’t work out the answer for this question (Tôi không thể tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này).
Ngoài cụm động từ “work out” ở trên, còn có một số cụm động từ với work khác cũng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh như:
1. Work against the clock: làm gấp
Ví dụ: The police are working against the lock to collect evidences. (Cảnh sát đang làm việc gấp rút để tìm ra chứng cứ)
2. Work around: tránh
Ví dụ: You should work around Jane because he is being a problem and he will have to leave next month. (Bạn nên tránh Jane ra bởi anh ta đang là người rắc rối và sẽ phải buộc rời đi vào tháng tới)
3. Work toward: đạt được tiến bộ, vượt qua trở ngại
Ví dụ: He worked toward scholarship this term. (Anh ta làm việc chỉ để đạt được học bổng của kỳ này)
4. Work off: đền bù lại
Ví dụ: I had to work off some requirements before I graduated. (Tôi phải hoàn thành một số yêu cầu của nhà trường trước khi tốt nghiệp)
5. work on: bỏ ra thời gian để sửa chữa hay làm công việc gì
Ví dụ: My father worked on the house (Bố tôi đang sửa chữa căn nhà)
6. work for: làm cho ai
Ví dụ: We worked for Mr.John (Chúng tôi làm việc cho ông John)
7. Work away: tiếp tục công việc
Ví dụ: You should work away instead of interfering with her stories. (bạn nên tiếp tục công việc của mình thay vì xen vào chuyện của cô ấy)
8. work down: tụt xuống, hạ xuống
9. work in: đưa vào
10. Work up: lên dần, tiến triển
Workout trong thể hình được hiểu là kế hoạch luyện tập hay còn gọi là giáo án thể hình. Trong giáo án thể hình workout sẽ có đầy đủ thông tin về các bài tập, số lần luyện tập, trình tự luyện tập cũng như chế độ ăn uống, chế độ nghỉ ngơi sao cho phù hợp.
Một workout đầy đủ, chuyên nghiệp, đúng đắn sẽ giúp người luyện tập nhanh chóng đạt được mục tiêu luyện tập của mình. Do mục đích luyện tập của mỗi người là khác nhau nên việc xây dựng một workout luyện tập riêng cho mình là rất cần thiết.
Street Workout là thuật ngữ chỉ môn thể thao đường phố. Những môn thể thao này thường là sự kết hợp của các môn như thể dục mềm dẻo, điền kinh,...mục đích cũng để tăng cường sức khỏe và giữ vóc dáng. Street Workout hiện không chỉ là một hình thức luyện tập mà còn được xem là một phong cách sống mới của giới trẻ.
Street Workout được thực hiện chỉ với những dụng cụ hết sức đơn giản như xà đơn, xà kép,..thậm chí nhiều bài tập còn không cần sử dụng đến dụng cụ đi kèm. Người luyện tập có thể thực hiện bài tập ở khắp mọi nơi, thường là ở trong công viên mà không cần tốn chi phí đăng ký luyện tập trong các phòng tập.
Qua bài viết trên đây của Vieclam123, hy vọng bạn đọc đã hiểu “Work out là gì” Như vậy mỗi khi nghe ai đó nhắc đến thuật ngữ này chắc hẳn là bạn đã biết được nội dung mà họ đang muốn nói tới rồi chứ.
>> Tham khảo thêm:
Link nội dung: https://appstore.edu.vn/work-out-la-gi-a34918.html