Trong những năm qua, mạng lưới đô thị nước ta đã có sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở một số vùng trọng điểm như vùng Đông Nam Bộ, vùng Đồng bằng sông Hồng và một số tỉnh miền Trung. Những khu vực này đều có vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng thuận lợi, thu hút được nhiều nguồn vốn đầu tư, góp phần thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
Ví dụ, vùng Đông Nam Bộ với các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu đã trở thành trung tâm kinh tế, công nghiệp, dịch vụ của cả nước. Các đô thị ở đây đều có tốc độ tăng trưởng nhanh, hạ tầng đô thị được đầu tư mạnh mẽ, thu hút được nhiều nguồn vốn và lao động. Điều này góp phần làm tăng tỷ lệ dân số đô thị của vùng lên cao so với các vùng khác.
Bên cạnh đó, vùng Đồng bằng sông Hồng với các đô thị lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Thái Bình cũng có sự phát triển đô thị nhanh chóng. Đây là vùng có lợi thế về vị trí địa lý, kết nối giao thông, cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn lao động dồi dào, và đã trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước.
Trong khi một số vùng phát triển nhanh về mạng lưới đô thị thì nhiều vùng khác lại có sự phát triển chậm chạp hơn, như vùng Tây Bắc, Tây Nguyên, Đông Bắc Bộ. Những vùng này có điều kiện tự nhiên khó khăn, cơ sở hạ tầng còn yếu kém, nguồn lực đầu tư hạn chế, dân số sống phân tán. Do đó, quá trình đô thị hóa diễn ra chậm chạp, mạng lưới đô thị phát triển chưa đồng đều.
Ví dụ, vùng Tây Bắc chỉ có một số ít các đô thị nhỏ, phân bố rải rác và phát triển chậm. Nhiều huyện, thị xã của vùng này vẫn còn khá lạc hậu về hạ tầng, dịch vụ công cộng, và chưa đủ điều kiện để nâng cấp lên đô thị. Tỷ lệ dân số sống ở đô thị của vùng Tây Bắc vẫn rất thấp so với các vùng khác.
Tương tự, vùng Tây Nguyên cũng chỉ có một số ít các đô thị như Buôn Ma Thuột, Gia Lai, Kon Tum, phát triển chậm và phân bố không đều. Nhiều khu vực nông thôn và miền núi của vùng này vẫn đang ở mức phát triển thấp.
VùngTỷ lệ dân số đô thị (%)Đông Nam Bộ75,6Đồng bằng sông Hồng47,8Bắc Trung Bộ34,9Duyên hải Nam Trung Bộ34,7Đồng bằng sông Cửu Long28,6Tây Nguyên26,3Trung du và miền núi Bắc Bộ22,1Bảng 1: Tỷ lệ dân số sống ở đô thị của các vùng (Nguồn: Tổng cục Thống kê, 2019)
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng sự phát triển của mạng lưới đô thị ở nước ta hiện nay còn mất cân đối giữa các vùng. Một số vùng phát triển nhanh về đô thị hóa trong khi nhiều vùng khác lại có sự chậm chạp. Điều này dẫn đến sự mất cân đối về tỷ lệ dân số đô thị giữa các vùng.
Như số liệu ở Bảng 1 cho thấy, trong năm 2019, vùng Đông Nam Bộ có tỷ lệ dân số đô thị lên tới 75,6%, cao hơn rất nhiều so với các vùng khác. Trong khi đó, vùng Tây Nguyên chỉ có 26,3% dân số sống ở đô thị, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chỉ có 22,1%. Sự chênh lệch lớn này đã tạo ra những mất cân đối đáng kể về phân bố mạng lưới đô thị giữa các vùng trong cả nước.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phân bố không đều của mạng lưới đô thị là do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng giữa các vùng. Các vùng có điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn như Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng thường phát triển đô thị nhanh hơn so với những vùng có điều kiện khó khăn hơn như Tây Bắc, Tây Nguyên.
Ví dụ, vùng Đông Nam Bộ có địa hình tương đối bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, nguồn tài nguyên phong phú, và hệ thống giao thông, cơ sở hạ tầng tương đối hoàn thiện. Những yếu tố này đã góp phần thu hút đầu tư, thu hút dân cư, thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Trong khi đó, vùng Tây Bắc với địa hình núi cao, dân cư phân tán, hạ tầng kém phát triển thì quá trình đô thị hóa diễn ra chậm chạp hơn nhiều.
Bên cạnh điều kiện tự nhiên, các chính sách phát triển của Chính phủ cũng là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của mạng lưới đô thị. Trong những năm qua, một số vùng đã được Chính phủ ưu tiên đầu tư, ban hành các chính sách khuyến khích phát triển, đẩy nhanh quá trình đô thị hóa.
Ví dụ, vùng Đông Nam Bộ được xác định là vùng động lực phát triển của cả nước, do vậy đã nhận được nhiều ưu tiên về đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển công nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài. Các chính sách ưu đãi đối với doanh nghiệp, chính sách phát triển đô thị, giao thông..., đã thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở vùng này phát triển mạnh mẽ.
Trong khi đó, các vùng khó khăn như Tây Bắc, Tây Nguyên lại chưa được Chính phủ ưu tiên đầu tư đúng mức, chính sách phát triển chưa tạo được đủ động lực để thúc đẩy quá trình đô thị hóa. Do vậy, mạng lưới đô thị ở những vùng này vẫn chưa phát triển tương xứng.
Ngoài yếu tố điều kiện tự nhiên và chính sách của Chính phủ, thì vai trò của khu vực doanh nghiệp và thị trường cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố của mạng lưới đô thị. Các doanh nghiệp thường tập trung đầu tư vào những vùng có lợi thế về cơ sở hạ tầng, nguồn lao động, thị trường tiêu thụ, để thu lợi nhuận tối đa. Điều này làm cho các vùng này phát triển đô thị nhanh hơn.
Ví dụ, khu vực Đông Nam Bộ với Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn, có hạ tầng phát triển, nguồn lao động dồi dào, và là thị trường tiêu thụ lớn, do đó đã thu hút rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI đầu tư vào đây. Điều này đã thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở vùng này phát triển mạnh mẽ.
Trong khi đó, ở những vùng như Tây Bắc, Tây Nguyên, do cơ sở hạ tầng kém phát triển, nguồn lao động có trình độ thấp, và thị trường nhỏ hẹp, nên ít thu hút được sự đầu tư của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn. Do vậy, quá trình đô thị hóa ở những vùng này diễn ra chậm chạp hơn.
Một trong những hệ quả lớn nhất của tình trạng phân bố không đều của mạng lưới đô thị là sự phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng không đồng đều. Các vùng có mạng lưới đô thị phát triển nhanh thường cũng là những vùng có tăng trưởng kinh tế cao, thu nhập bình quân đầu người cao hơn, và có chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Ví dụ, vùng Đông Nam Bộ với Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn, có tốc độ tăng trưởng GDP cao, thu nhập bình quân đầu người lên tới 5.700 USD/năm, cao gấp đôi mức bình quân của cả nước. Trong khi đó, các vùng như Tây Bắc, Tây Nguyên lại có tốc độ tăng trưởng thấp hơn, thu nhập bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với mức trung bình.
Sự chênh lệch này không chỉ thể hiện ở lĩnh vực kinh tế, mà còn ở nhiều lĩnh vực khác như y tế, giáo dục, cơ sở hạ tầng. Những vùng có mạng lưới đô thị phát triển thường có hệ thống y tế, giáo dục, giao thông hiện đại và tiện nghi hơn, trong khi những vùng chậm phát triển thường gặp khó khăn trong việc cung cấp các dịch vụ này cho người dân.
Sự phân bố không đều của mạng lưới đô thị cũng dẫn đến sự chênh lệch về cơ hội phát triển cá nhân giữa các vùng. Các vùng có mạng lưới đô thị phát triển thu hút nhiều cơ hội việc làm, cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế tốt hơn, từ đó tạo điều kiện cho người dân phát triển bản thân, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ví dụ, ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, có nhiều cơ hội việc làm, các trường đại học, bệnh viện chất lượng cao, người dân được hưởng nhiều tiện ích từ việc sống ở đô thị phát triển. Trong khi đó, ở những vùng chậm phát triển, người dân gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc ổn định, tiếp cận giáo dục, y tế chất lượng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát triển cá nhân của họ.
Tình trạng phân bố không đều của mạng lưới đô thị còn gây ra tình trạng tăng cân nặng dân số ở các thành phố lớn. Do sự hấp dẫn từ cơ hội việc làm, dịch vụ, giáo dục, y tế tốt hơn, nhiều người từ các vùng nông thôn, vùng chậm phát triển kéo đến các thành phố lớn để sinh sống và làm việc. Điều này dẫn đến áp lực quá lớn cho cơ sở hạ tầng, môi trường sống, an sinh xã hội của các thành phố này.
Ví dụ, TP.HCM và Hà Nội là hai trong những thành phố đang phải đối mặt với vấn đề tăng cân nặng dân số lớn nhất. Mật độ dân số cao khiến cho các vấn đề như ô nhiễm môi trường, kẹt xe, thiếu không gian sống trở nên trầm trọng hơn. Ngoài ra, do nhu cầu nhà ở tăng cao, giá trị đất đai tại các thành phố lớn cũng tăng lên đáng kể, khiến cho việc sở hữu nhà ở trở nên khó khăn đối với người dân.
Để khắc phục tình trạng phân bố không đều của mạng lưới đô thị, chính phủ cũng như các tổ chức liên quan cần thực hiện các giải pháp phù hợp, bao gồm:
Để làm được điều này, chính phủ cần đưa ra các chính sách khuyến khích đầu tư vào vùng chậm phát triển, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng hoạt động vào các khu vực này, và đồng thời tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cho những vùng này.
Cần có chế độ ưu đãi thuế, chi phí đầu tư, hỗ trợ vốn vay cho các doanh nghiệp muốn đầu tư vào vùng chậm phát triển. Ngoài ra, cần có chính sách thu hút nhân công và đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao ở những vùng này. Điều này giúp tạo ra cơ sở để kích thích sự phát triển đô thị ở những vùng đang chậm phát triển.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở vùng chậm phát triển là đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng. Chính phủ cần tập trung đầu tư vào việc xây dựng, nâng cấp hệ thống giao thông, điện lực, nước sạch, cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục đồng đều trong các vùng này.
Việc cải thiện cơ sở hạ tầng sẽ giúp tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, hỗ trợ cho sự phát triển của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy sự đô thị hóa và tăng tốc độ phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng chậm phát triển.
Để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các vùng chậm phát triển, chính phủ cần tạo ra môi trường kinh doanh cởi cửa, minh bạch và dễ dàng hợp tác. Cần xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư mới, khu đô thị mới với các cơ sở hạ tầng hiện đại để thu hút doanh nghiệp đến đây đầu tư.
Ngoài ra, cần thực hiện chính sách ưu đãi về thuế, vốn cho các doanh nghiệp đầu tư vào vùng chậm phát triển, đồng thời hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho nhu cầu sản xuất, kinh doanh tại đây. Điều này giúp tạo ra sự hấp dẫn và động lực cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động vào các vùng này.
Để đảm bảo quá trình đô thị hóa diễn ra hiệu quả, chính phủ cần tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở các vùng chậm phát triển. Đầu tiên, cần tạo điều kiện cho người dân tại đây tiếp cận giáo dục chất lượng, từ mầm non đến đại học, đào tạo nghề để nâng cao trình độ, kỹ năng lao động.
Tiếp theo, cần tăng cường đào tạo các chương trình học về quản lý, kỹ năng mềm, tiếng Anh cho người lao động tại các vùng chậm phát triển. Điều này giúp nâng cao năng lực và sẵn sàng của nguồn lao động để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp khi họ đầu tư vào đây.
Để đảm bảo rằng quá trình đô thị hóa diễn ra lành mạnh và bền vững, chính phủ cần xây dựng chiến lược phát triển đô thị toàn diện, đồng bộ và bền vững. Chiến lược này cần bám sát vào cục bộ từng vùng, đảm bảo rằng việc đầu tư, phát triển đô thị được thực hiện một cách hiệu quả nhất.
Chiến lược phát triển cũng cần đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên một cách bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình đô thị hóa. Việc xây dựng đô thị bền vững sẽ giữ cho việc phát triển đô thị lành mạnh và lâu dài.
Trong bối cảnh mạng lưới đô thị ở Việt Nam có sự phân bố không đều giữa các vùng, việc khắc phục tình trạng này đòi hỏi sự đồng lòng của chính phủ, các tổ chức và cộng đồng. Bằng cách khuyến khích phát triển đô thị ở vùng chậm phát triển, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vào đầu tư, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực và xây dựng chiến lược phát triển đô thị bền vững, chúng ta có thể giúp tạo ra một mạng lưới đô thị phát triển đồng đều, góp phần vào sự phát triển toàn diện của đất nước.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!
Link nội dung: https://appstore.edu.vn/mang-luoi-do-thi-nuoc-ta-hien-nay-a35046.html