Comeback là gì? Bạn đã bao giờ thắc mắc comeback nghĩa là gì trong Tiếng Việt mà mọi người sử dụng nhiều đến vậy không? Bài viết hôm nay M5s News sẽ bật mí cho các bạn biết ý nghĩa của từ này cũng như cách dùng và một số khái niệm liên quan đến comeback nhé.
Comeback trong Tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự quay trở lại. Sự trở lại này có thể là của một người, sự vật hay một sự kiện nào đó. Sau một thời gian dừng lại, con người hay sự vật tiếp tục quay trở lại vị trí ban đầu. Sự quay lại này nằm trong nỗ lực giúp họ trở nên nổi tiếng, quyền lực hơn sau thời gian nghỉ ngơi hay bị flop.
Ví dụ cho comeback nghĩa là gì:
- BIGBANG made a comeback with 'MADE' Full Album in 2016. (Nhóm nhạc BIGBANG đã quay trở lại với album MADE vào năm 2016.)
- The player is on the comeback trail after his serious knee injury. (Cầu thủ đang trên đà trở lại sau chấn thương đầu gối nghiêm trọng.)
Comeback trong game được hiểu là sự trở lại của người chơi lâu năm sau một thời gian ngừng chơi thì bây giờ họ lại đăng nhập vào tài khoản game và tiếp tục chơi.
Ví dụ: After three years, I come back to the PUBG game with my friends. (Sau 3 năm, tôi tiếp tục chơi PUBG cùng các bạn.)
Trên Facebook cũng như Tiktok, comeback cũng có ý nghĩa là sự quay trở lại. Bạn có thể hiểu là sau một thời gian không dùng fb hay Tikotk, bạn quay trở lại mạng xã hội này. Ngoài ra đây cũng có thể là khi bạn đăng bài viết chia sẻ sự quay trở lại của mình sau một thời gian không đăng bất kỳ thứ gì lên Facebook.
Bạn cũng có thể thấy cụm từ này được sử dụng khi ai đó thông báo tạm ngưng dùng Facebook và hẹn ngày comeback.
Comeback trong Kpop là khi một nghệ sĩ hay nhóm nhạc Kpop phát hành và quảng bá một sản phẩm âm nhạc mới, đó có thể là một ca khúc, MV hay album mới sau khoảng thời gian vắng bóng. Khoảng thời gian giữa các lần comeback có thể kéo dài chỉ từ vài tháng đến thậm chí vài năm. Các sản phẩm âm nhạc này thường được phát hành trên các nền tảng phát trực tuyến (được gọi là album kỹ thuật số hoặc đĩa đơn).
>>Gợi ý xem thêm: Visual trong kpop là gì? Vị trí visual của các nhóm nhạc nổi tiếng Kpop
Vậy ngày comeback là ngày gì trong Kpop? Ngày comeback là chờ ngày quay trở lại. Thông thường các fan sẽ sử dụng từ này với ý nghĩa chờ ngày thần tượng của mình quay trở lại sân khấu, màn ảnh sau một thời gian im hơi lặng tiếng.
Ngoài comeback, chúng ta còn có một thuật ngữ khác trong Kpop chính là comeback stage.
Comeback stage có nghĩa là màn trình diễn đầu tiên các bài hát mới của một nhóm nhạc. Sau đó họ sẽ quảng bá sự trở lại của mình bằng cách xuất hiện trên các chương trình tạp kỹ và âm nhạc như Weekly Idol và M-Countdown.
Come back soon là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là quay trở lại. “Come back soon” là cụm từ bạn sẽ nói khi bạn chuẩn bị rời đi và hẹn ngày quay trở lại sớm thôi.
Ví dụ: I’m leaving now and I will come back soon as soon as possible. (Tôi đang rời đi và sẽ quay lại sớm thôi.)
Comeback is real cũng chỉ sự quay trở lại nhưng sự trở lại này khiến người khác không tin vào mắt mình, tuy khó tin nhưng nó vẫn xảy ra. Khó tin ở đây có thể do không đúng thời điểm hay hoàn cảnh nhưng họ vẫn quyết định comeback.
Come back to school là quay trở lại trường học sau một kỳ nghỉ hè.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này nếu bạn đã tốt nghiệp đại học, nhưng bạn quyết định tiếp tục học cao lên nữa.
Ví dụ: After working for a few years, I decided to come back to school and got my Master's degree. (Sau khi làm việc được vài năm, tôi quyết định quay lại trường để học bằng Thạc sĩ.)
Come back home chỉ hành động trở về nhà. Tuy nhiên ý nghĩa có come back home không chỉ đơn thuần là “về nhà”.
Come back home được sử dụng trong trường hợp người nói chuẩn bị đi đâu đó và sẽ trở về nhà sớm.
Ví dụ: I will go to the library and then come back home. (Tôi sẽ đến thư viện và sau đó trở về nhà.)
Come back là cụm động từ chỉ sự trở lại. Từ đồng nghĩa với come back là (to) return.
Ví dụ: I will come back and pick you up in an hour. (Tôi sẽ trở lại và rước bạn trong khoảng 1 tiếng nữa)
Trong trường hợp này, come back to someone có nghĩa là cố nhớ về một kí ức nào đó mà bạn đã quên.
Ví dụ: I can’t remember her name. It’ll come back to me later. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy. Tôi sẽ nhớ nhanh thôi)
Come back at somebody with something có nghĩa là trả lời ai đó một cách tức giận hoặc bị ép buộc.
Ví dụ: She is trying to come back at the guy with some sharp questions. (Cô ấy đang cố gắng chất vấn anh ta bằng những câu hỏi sắc bén.)
Cụm từ come back from có nghĩa trở nên thành công hoặc hiệu quả sau khi ở trong một tình huống xấu, đặc biệt là trong một sự kiện thể thao.
Ví dụ: They came back from behind to beat their opponents 2 -1. (Họ lội ngược dòng đánh bại đối thủ với tỉ số 2-1.)
Trong ngành thời trang, bạn sử dụng come back trong tình huống một phong cách hoặc một loại hình thời trang trở nên phổ biến trở lại sau một thời gian lỗi thời, không được ưa chuộng.
Ví dụ: Flared trousers are coming back again. (Quần ống đang thịnh hành trở lại.)
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa come back và comeback đó là về loại từ.
- (to) come back là động từ. Có nghĩa là quay trở lại.
Ví dụ: Jenny told me that she will come back in an hour. (Jenny bảo cô ấy sẽ quay trở lại trong một tiếng nữa.)
- comeback là danh từ. Nó có nghĩa là sự trở lại, tái xuất hiện. Nó có thể là một nghệ sĩ phát hành âm nhạc mới hoặc sự trở lại khi ai đó từ một nơi trở về nơi họ đã ở trước đây.
Ví dụ: The old actor made a terrific comeback in his new movie after many years. (Nam diễn viên lão làng đã có sự trở lại tuyệt vời trong bộ phim mới sau nhiều năm.)
Return có nghĩa là trở về từ một địa điểm nào đó. Return mang ý nghĩa trang trọng hơn come back và go back và thường dùng văn viết.
Ví dụ: She just return home from the trip three days ago. (Cô ấy vừa trở về nhà từ chuyến đi chơi 3 ngày trước.)
Come back có nghĩa là đi đến một nơi khác (bất cứ nơi nào, không nhất thiết phải là nhà) và quay lại chính khu vực mà người ấy đang đứng khi nói câu ấy.
Ví dụ: You came back very late last night. (Tối hôm qua bạn về rất trễ đấy!)
Go back có nghĩa là quay trở lại nơi mình đã bỏ đi như ngôi nhà của bạn, đất nước, thành phố bạn đã từng sinh sống,...
Ví dụ: After finish my studies at USA, I will go back to Vietnam and see my family again. (Sau khi kết thúc chương trình học ở Mỹ, tôi sẽ trở về Việt Nam để đoàn tụ gia đình mình.)
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu được comeback là gì trong tiếng Việt. Cũng như những cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ comeback sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi, nếu thấy những thông tin này bổ ích hãy cùng chia sẻ cho bạn bè của mình nhé!
Link nội dung: https://appstore.edu.vn/comeback-la-gi-a45577.html