Key takeaways
Cách dùng which:
Khi đứng đầu câu hỏi, “which” có ý nghĩa là “cái nào”
Khi đứng đầu mệnh đề quan hệ, “which” có ý nghĩa là “cái mà”
Phân biệt which và what:
Which: hỏi đối tượng hữu hạn
What: hỏi đối tượng vô hạn
Phân biệt which và that:
Which: đối tượng đã xác định
That: đối tượng chưa xác định
Từ “which” thường được dịch sang tiếng Việt là “cái nào” nếu nó đứng trong câu hỏi. Khi đứng trong mệnh đề quan hệ, nó thường được dịch là “cái mà…”.
Nhìn chung, do cách dùng đa dạng, người học cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu văn thì mới có thể hiểu và dịch chính xác nghĩa của từ này.
Ví dụ:
Which pen is yours? The long or the short one? (Cái bút nào là của bạn? Cái dài hay cái ngắn?)
Which of your family members are you close to the most? (Bạn thân thiết với thành viên nào trong gia đình nhất?)
I love the book “The last leaf”, which you gave me on my last birthday. (Tôi rất thích cuốn sách “Chiếc lá cuối cùng, cái mà bạn tặng tôi vào sinh nhật lần trước.)
Xem thêm: Phân biệt once và one trong tiếng Anh
Từ “which” thường được dùng trong câu hỏi hoặc các cấu trúc câu khác, nhằm hỏi hoặc nói về một hoặc một nhóm đối tượng cụ thể. Đặc biệt, trong các câu này, số lượng đối tượng phải là một số hữu hạn.
Ví dụ:
Which T-shirt do you prefer: the red, the blue or the orange one? (Bạn thích chiếc áo phông nào trong số cái màu đỏ, màu xanh và màu cam?)
Which one is your sister in this photo? (Chị gái của bạn là người nào trong bức ảnh này?)
Which of your classmates do you admire the most? (Trong số các bạn học cùng lớp, bạn ngưỡng mộ ai nhất?)
Có thể thấy trong ví dụ thứ nhất, có 3 đối tượng được đưa ra để hỏi, là chiếc áo màu đỏ, xanh hoặc cam. Trong ví dụ thứ hai, trong bức ảnh đang được đề cập đến, có một số lượng người hữu hạn nhất định. Ở ví dụ thứ ba, lớp học cũng là nơi có số lượng học sinh nhất định. Vì vậy, cần dùng từ “which” làm từ để hỏi.
Một số người học còn nhầm lẫn giữa “which” và “what”. Tuy nhiên khác với “which” dùng để nói về một lượng đối tượng hữu hạn, “what” lại dùng để hỏi về lượng đối tượng vô hạn.
Ví dụ:
What is your name? (Tên của bạn là gì?)
What book do you like the most? (Quyển sách bạn thích đọc nhất là gì?)
Trong 2 ví dụ trên, có thể thấy tên người là một tập hợp vô hạn, hoặc những quyển sách nói chung cũng là một tập hợp vô hạn, vì vậy từ cần dùng là “what”. Nếu muốn dùng “which”, câu văn cần được đặt là:
Which is your name: Steven or Stephen? (Tên bạn là cái nào: Steven hay Stephen?)
Which book do you read the most in your bookshelf? (Trong số các quyển sách trên giá sách của bạn, bạn đọc quyển nào nhiều nhất?)
Từ “which” trong mệnh đề quan hệ thường được dịch là “cái mà”. Nó có thể là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, hoặc có thể chỉ là từ nối (từ quan hệ) đứng đầu mệnh đề.
Ví dụ với “which” là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:
This is my favorite restaurant, which is the most well-know in this region. (Đây là nhà hàng tôi yêu thích, cái mà nổi tiếng nhất trong khu vực)
Do you still use your car, which breaks down regularly? (Bạn vẫn dùng chiếc xe của bạn, cái mà chết máy thường xuyên đấy hả?)
I love roses, which symbolize love. (Tôi thích hoa hồng, thứ tượng trưng cho tình yêu)
Khi “which” là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, động từ theo sau nó chia theo danh từ đứng trước “which” (đối tượng được mệnh đề quan hệ bổ nghĩa)
Ví dụ với “which” không phải là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ:
I don’t like the book “Theories of International Relations”, which my teacher recommends to me. (Tôi không thích cuốn sách “Các lý thuyết về quan hệ quốc tế, cuốn sách mà cô giáo tôi giới thiệu cho tôi)
My favorite restaurant, which my parents and I often go to, is very far from my house. (Nhà hàng yêu thích của tôi, cái mà tôi và bố mẹ thường tới, ở cách rất xa nhà tôi.)
Khi “which” không phải là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, động từ trong mệnh đề quan hệ sẽ được chia theo chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, chứ không phải danh từ đứng trước “which”.
Khi đối tượng được bổ sung thêm thông tin là một đối tượng đã được xác định, tức là người nghe đã biết đó là cái gì, thì từ quan hệ cần dùng là “which”. Ví dụ:
Vin Group, which is the biggest corporation in Vietnam, is recruiting more staff. (Vin Group, tập đoàn lớn nhất tại Việt Nam, đang tuyển dụng thêm nhân sự.)
I live in Ha Noi, which is a crowded and polluted city. (Tôi sống ở Hà Nội, một thành phố đông đúc và ô nhiễm.)
Do you still use your car, which breaks down regularly? (Bạn vẫn dùng chiếc xe của bạn, cái mà chết máy thường xuyên đấy hả?)
Trong các ví dụ trên, khi nói đến Vin Group, Hà Nội hay chiếc xe của bạn, thì người nghe đã xác định được đối tượng đó là gì, vì vậy cần dùng which.
Thông thường, khi đối tượng đã xác định, mệnh đề quan hệ với “which” thường được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Khi đối tượng được bổ sung thêm thông tin là một đối tượng chưa được xác định, tức là người nghe chưa biết đó là cái gì nếu không có mệnh đề quan hệ đi kèm, hay nếu không có mệnh đề quan hệ đó, câu nói sẽ không rõ nghĩa, thì từ quan hệ cần dùng là “that”. Ví dụ:
The company that you are working in is Vin Group, right? (Công ty bạn đang làm là Vin Group đúng không?)
I don’t like any food that is too smelly. (Tôi không thích món ăn nào quá nặng mùi.)
Trong 2 câu trên, mệnh đề quan hệ là một thành phần quan trọng trong câu, và nếu không có chúng, câu văn sẽ trở nên tối nghĩa như sau:
The company is Vin Group, right? (Công ty là Vin Group đúng không?)
I don’t like any food. (Tôi không thích món ăn nào.)
Như vậy, trong các ví dụ trên,người học cần dùng that vì mệnh đề quan hệ đó bổ sung ý nghĩa cho một đối tượng còn chưa được định hình. Thông thường, khi đối tượng chưa xác định, mệnh đề quan hệ với “that” thường không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
Như vậy, điểm giống vầ khác nhau giữa “which” và “that” trong mệnh đề quan hệ là:
Giống nhau: đều có thể làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, hoặc chỉ làm từ quan hệ (từ nối)
Khác nhau: mệnh đề với “which” thường bổ nghĩa cho đối tượng đã xác định, mệnh đề với “that” bổ nghĩa cho đối tượng chưa xác định
Chọn “which”, “what” hoặc “that” để điền vào các câu sau:
_________ is your favorite subject?
She decides to take up skiing, _________ is very complicated and demanding.
_________ of your co-workers do you find easy to co-operate with?
Don’t put on the clothes _________ are too tight.
_________ of your parents do you often turn to when you need help?
I don’t want to listen to your love story anymore, _________ is too annoying.
Do you recommend _______ food to try when I go to China?
The food _________ my mom cooks is the most delicious in the world.
Đáp án gợi ý:
What (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Which (Cô ấy quyết định tập trượt băng, môn thể thao phức tạp và đòi hỏi cao)
Which (Đồng nghiệp nào của bạn là người bạn thấy dễ hợp tác?)
that (Đừng mặc những bộ quần áo quá chật)
Which (Bạn thường hỏi xin sự giúp đỡ của bố hay mẹ bạn?)
Which (Tôi không muốn nghe về chuyện tình của các bạn nữa, thứ mà khiến tôi khó chịu)
What (Bạn có gợi ý món ăn gì khi tôi tới Trung Quốc không?)
That (Đồ ăn mẹ tôi làm là thứ ngon nhất trên đời)
Bài viết trên đã giới thiệu tới người học các cách dùng của từ “which” kèm theo ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Tác giả hi vọng bài viết giúp người học làm rõ hơn sự khác biệt giữa “which” và “that” trong mệnh đề quan hệ, và hy vọng bài tập vận dụng giúp người học củng cố kiến thức được trình bày trong bài.
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary “which” 22 November, 2022:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/which
https://www.dictionary.com/e/that-vs-which/
Link nội dung: https://appstore.edu.vn/to-which-bang-gi-a45944.html