Phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam trong tiếng Anh chi tiết

danh-xung-trong-tieng-anh-mr-mrs-miss-ms-sir-madam.jpg
Danh xưng trong tiếng Anh

I. Danh xưng trong tiếng Anh là gì?

Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng tiếng Anh phổ biến hay được sử dụng đó chính là Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam. Ví dụ:

Danh xưng trong tiếng Anh là gì?

II. Cách phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chi tiết

Cùng PREP khám phá sự khác biệt giữa các danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

1. Phân biệt danh xưng phái nữ

1.1. Miss là gì?

Miss có nghĩa là quý cô/cô, đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho nữ, phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Ta sẽ gọi bất kỳ người phụ nữ nào chưa kết hôn là Miss. Miss không phù hợp để gọi những người phụ nữ đã có tuổi/ những người phụ nữ đã lập gia đình hay ly hôn.

Cách sử dụng: Miss + tên/ họ tên

Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nữ
Phân biệt danh xưng phái nữ

1.2. Mrs. là gì?

Mrs có nghĩa là quý bà, phu nhân, đây là từ viết tắt của từ “missus”. Đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Mrs, mặc dù điều này sẽ phải phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của từng người.

Cách sử dụng: Mrs + Tên/ họ tên

Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nữ
Phân biệt danh xưng phái nữ

1.3. Ms. là gì?

Ms. là từ tiếng Anh được ghép từ 2 từ “miss” và “missus”. Ms. có nghĩa là quý cô/ quý bà. Danh xưng trong tiếng Anh này thường có vị trí đứng trước tên của người phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ như thế nào.

Cách sử dụng: Ms + Tên/ họ tên

Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nữ
Phân biệt danh xưng phái nữ

1.4. Madam là gì?

Trong bối cảnh/ tình huống giao tiếp trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc, đối với những người có tuổi tác/ địa vị/ quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, thì có thể được sử dụng Madam mà không cần tên riêng đi theo ở phía sau. Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nữ
Phân biệt danh xưng phái nữ

2. Phân biệt danh xưng phái nam

2.1. Mr. là gì?

Mr. (từ viết tắt tiếng Anh của từ “Mister”) có nghĩa là “ quý ông” và được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Mr. là danh xưng trong tiếng Anh đứng trước tên của một người đàn ông, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ như thế nào. Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt.

Cách sử dụng: Mr + tên/ họ tên

Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nam
Phân biệt danh xưng phái nam

2.2. Sir là gì?

Trong bối cảnh/ tình huống giao tiếp trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc, đối với những người có tuổi tác/ địa vị/ quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, thì có thể được sử dụng Sir mà không cần tên riêng đi theo ở phía sau. Ví dụ:

Phân biệt danh xưng phái nam
Phân biệt danh xưng phái nam

III. Cách phát âm Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chuẩn

Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là những danh xưng thường xuyên bị nhầm lẫn về cách phát âm, đặc biệt là trong các bài tập nghe, dưới dây PREP đã sưu tầm link hướng dẫn phát âm chuẩn 6 danh xưng tiếng Anh trên, tham khảo nhé!

How to Use (and pronounce) Mr. Mrs. Miss & Ms

IV. Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh

Ngoài các danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam ở trên, tùy vào mục đích giao tiếp cũng như ngữ cảnh giao tiếp thì sẽ có nhiều cách xưng hô khác nhau. Cùng PREP tham khảo ngay nội dung dưới đây để hiểu hơn về kiến thức này bạn nhé!

1. Xưng hô trong công việc

Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

Doctor + họ

Dùng với bác sĩ/ người có học vị tiến sĩ

See you tomorrow, Dr. Kevin! (Hẹn gặp lại ngày mai, tiến sĩ Kevin!)

Professor + họ

Thường là dùng với giáo sư

I have a quick meeting with Professor Matthew today. (Hôm nay tôi buổi họp nhanh với giáo sư Matthew.)

2. Xưng hô với bạn bè, người thân

Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

Honey

Lời chào thân mật được người lớn sử dụng để xưng hô với trẻ em/ trò chuyện với người yêu.

Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!)

Sweetie

Những người yêu nhau thường xuyên sử dụng.

It’s time for bed, sweetie. (Đến giờ đi ngủ rồi, em yêu.)

Buddy

Được sử dụng để chỉ một người bạn là nam giới.

Drink up and go home, buddy. (Uống hết và về nhà đi anh bạn.)

3. Giao tiếp với người có thẩm quyền

Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

President + họ

President + họ chính là lời chào trang trọng dùng cho lãnh đạo của một tổ chức/ tổng thống.

President Trump visited Vietnam. (Tổng thống Trump đã đến thăm Việt Nam.)

Senator + họ

Senator + họ được sử dụng đề gọi thành viên của Thượng viện.

Sergeant Jones is reporting to work. (Thượng sĩ Jones đang báo cáo công việc.)

Officer + họ

Officer + họ thường được sử dụng để gọi cảnh sát, cả nam và nữ

Officer Clarke is in charge of traffic. (Cảnh sát Clarke phụ trách giao thông.)

Father + họ/tên

Father + họ/tên là chức danh thường được sử dụng cho linh mục công giáo

Are you giving a sermon, Father Adam? (Cha đang giảng bài đúng không ạ, thưa Cha Adam?)

4. Giao tiếp trong văn bản

Trong văn bản, đặc biệt là email, để gửi lời chào trân trọng ở phần đầu thư bạn hãy sử dụng cấu trúc sau:

Cách sử dụng: Dear + Mr./Mrs./Miss + tên,

Ví dụ:

V. Những lưu ý khi sử dụng danh xưng tiếng Anh

VI. Bài tập về danh xưng tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách dùng danh xưng tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. _____. Smith is the new manager of our department. He is very professional
    1. Mr
    2. Mrs
    3. Madam
  2. _____. Johnson will be our guest speaker today. She has three famous novels.
    1. Mr
    2. Mrs
    3. Sir
  3. _____ Brown is the new teacher in the English department. She graduated from university last month.
    1. Madam
    2. Mrs
    3. Mr
  4. _____. Davis is leading the project team. She has a lot of new ideas.
    1. Mr
    2. Madam
    3. Miss
  5. “Excuse me, _____, can you help me find this address?” I asked the man.
    1. Ms
    2. Sir
    3. Miss
  6. Excuse me, _____, would you like a seat? I am strong enough to stand up.
    1. Miss
    2. Madam
    3. Mr

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. C
  5. B
  6. B

Trên đây là danh sách các danh xưng trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, hãy để lại bình luận và PREP sẽ phản hồi lại trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công!

Link nội dung: https://appstore.edu.vn/ba-dich-sang-tieng-anh-a65553.html