Get over là gì và cấu trúc cụm từ Get over trong câu Tiếng Anh

Trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của động từ “get over”. Khi đứng độc lập, “get over” có nghĩa là nhận được, đạt được điều gì đó. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc get lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Bạn đã biết cách sử dụng get over chưa? Biết rõ những đặc điểm cấu trúc không? Đây cũng là một từ khá hay ho để bạn tìm hiểu. Hãy cùng mình StudyTiengAnh hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này và vận dụng vào học tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn thành công!!!

get over trong tiếng Anh

1. “Get over” trong tiếng Anh là gì?

Get over (động từ) : vượt qua, trải qua những điều khó khăn vất vả để có được thành công.

Cách phát âm: /ɡet ˈōvər/

Định nghĩa:

Get over có nghĩa là vượt qua, trở nên khỏe hơn,hồi phục sau khi bệnh hoặc cảm thấy tốt hơn sau một khoảng thời gian khó khăn nào đó, sau khi trải qua vất vả giành được thành công, tích lũy được nhữngthành tựu, học hỏi được nhiều kinh nghiệm.

Loại từ trong Tiếng Anh

Là một cụm đông từ mang nhiều ý nghĩa trong câu tùy vào trường hợp ngữ cảnh

2. Get over trong tiếng Anh còn có những ý nghĩa sau đây:

get over trong tiếng Anh

get over trong tiếng Anh

Get over: Bình phục, hồi phục

Get over: giải quyết, khắc phục, vượt qua

Get over: giao tiếp, làm cho mọi người hiểu thông điệp

Get over: sang đến bên kia

Get over: hồi phục

“Get over” trong tiếng Anh còn được dịch là "Để khỏe hơn sau một trận ốm, hoặc cảm thấy tốt hơn sau một điều gì đó hoặc ai đó đã khiến bạn không vui"

3. Một số ví dụ về cấu trúc get over trong Tiếng Anh:

get over trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ cách viết câu tiếng Anh có sử dụng Get over cơ bản nhất

4. Những cụm từ “get over” được dùng phổ biến trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Get over yourself

vượt qua bản thân mình

Get over someone

thôi /dừng ngay lúc buồn, nhớ về một ai đó da diết

Get over something

vui vẻ trở lại sau một sự việc đau buồn vừa xảy ra

Get over it

quên nó đi

over there

tới đó đi

To get over down

vượt qua

To get over back

để trở lại

To get over ahead

Vượt lên phía trước

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về cụm từu get over trong tiếng Anh nhé!!!

Link nội dung: https://appstore.edu.vn/get-over-la-gi-a69221.html