“In which” là gì? 3 trường hợp dùng “in which” cơ bản nhất trong tiếng Anh 

1. “In which” là gì?

“In which” là một cụm từ được hình thành bắt đầu bằng giới từ “in” và theo sau bởi đại từ quan hệ “which”. Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ có thể được sử dụng ở dạng này, bao gồm “which” và “whom”.

Đọc thêm

1.1. Tổng quan về đại từ quan hệ theo sau giới từ

Đại từ quan hệ là những từ có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/vật đã được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu. Có 5 đại từ quan hệ thường gặp là “who, whom, which, that và whose”. Những đại từ quan hệ này có thể đóng vai trò l...

Đọc thêm

1.2. Định nghĩa “in which”

Như đã đề cập ở đầu bài viết, “in which” được cấu tạo bởi 2 thành phần: Kết hợp lại, cụm từ “in which” chủ yếu được dùng trong mệnh đề quan hệ nhằm thay thế cho các trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (where, when). Ví dụ: = This is the house where I spent my whole childhood.Đó là ngôi nhà mà tôi đã trải qua cả tuổi thơ của mình. = It was a time when we had a lot of memories together.Đó là khoảng thời gian mà chúng tôi đã có rất nhiều kỷ niệm cùng nhau.Lưu ý: Mặc dù bạn cũng có thể viết là: “This is the house which I spent my whole childhood in.”, tuy nhiên, để hạn chế việc quên sử dụng giới từ hay để câu nói thêm phần tự nhiên, cụm từ “in which” vẫn được ưu tiên hơn.

Đọc thêm

2. Các trường hợp sử dụng “in which” thường gặp

Đọc thêm

2.1. Chỉ nơi chốn

Vai trò thường gặp nhất của “in which” là dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Điều này nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu. “In which” trong trường hợp này tương đương với trạng từ quan hệ “where”, mang nghĩa “nơi mà”, “ở vị trí mà”, “ở chỗ mà”… Ví dụ: = That is the city where I used to live for 5 yearsĐó là thành phố nơi mà tôi đã từng sống trong 5 năm. = We will celebrate our anniversary at the place where we first metChúng tôi sẽ tổ chức kỷ niệm ở nơi mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên.

Đọc thêm

2.2. Chỉ một bối cảnh thời gian cụ thể

Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như thế kỷ, mùa, năm, tháng, tuần… Do vậy, bạn cũng có thể dùng cụm từ “in which” với nghĩa “khi mà”, thay thế cho “when”, nếu trước đó là một danh từ/cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như: Ví dụ: = My sister was born in 2005, the year when I was in kindergarten.Em gái của tôi sinh năm 2005, năm mà tôi học mẫu giáo. = I met Linda the year when we were in 10th grade.Tôi đã gặp Linda vào năm chúng tôi học lớp 10.

Đọc thêm

2.3. Chỉ một lĩnh vực trừu tượng

Ngoài ra, bạn còn có thể dùng “in which” khi đối tượng được nhắc đến trong mệnh đề chính là một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó nói chung, ví dụ như “lĩnh vực kinh tế”, “lĩnh vực xã hội”, hoặc “bối cảnh văn hóa xã hội”,…Nghĩa của “in which” trong trường hợp này là “lĩnh vực mà”, “bối cảnh mà”, “môi trường mà”… Ví dụ: Một môi trường giáo dục tốt là môi trường mà sự phát triển của học sinh được đề cao.

Đọc thêm

3. Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác

Ngoài đi với giới từ “in”, đại từ quan hệ “which” cũng kết hợp với một số giới từ khác như “at, on, for, of”, tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương ứng với ý nghĩa của giới từ, cụ thể: Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ At whichNơi mà (= where) = This is th...

Đọc thêm

4. Bài tập “in which là gì”

Đọc thêm

5. Tổng kết

Tổng kết lại, “in which” là một cụm từ đóng vai trò thay thế cho hai trạng từ quan hệ “where” và “when”, dùng để chỉ: Hi vọng những chia sẻ trên của FLYER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của “in which” và biết cách sử dụng cụm từ này trong câu. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào chưa hiểu rõ, hãy để lại bình luận bên dưới để FLYER kịp thời giải đáp bạn nhé! Xem thêm:

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

appstore